Có 2 kết quả:
相繼 xiāng jì ㄒㄧㄤ ㄐㄧˋ • 相继 xiāng jì ㄒㄧㄤ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in succession
(2) following closely
(2) following closely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in succession
(2) following closely
(2) following closely
Bình luận 0